VIET ARROW

Luôn đồng hành cùng quý khách

(84-28) 3 9209 353

Fertilizer Chooser Chương trình giúp nông dân sử dụng phân bón hiệu quả


Thị trường phân bón hiện nay rất đa dạng và phong phú, gồm nhiều chủng loại, tất nhiên giá thành cũng rất khác nhau. Mỗi loại phân bón, đều có đặc tính riêng, tùy thuộc vào thành phần dưỡng chất chứa bên trong và nhà sản xuất chế tạo. Từ một công thức phân bón thích hợp cho từng loại cây trồng, trên từng vùng đất canh tác khác nhau, chọn lựa dạng phân nào vừa đáp ứng đúng các yêu cầu trên vừa mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà nông là một bài toán tương đối phức tạp. Chương trình Fertilizer Chooser được lập ra nhằm giúp giải quyết nhanh vấn đề này.

¡ Tính năng của chương trình:

- Đáp ứng đúng và đủ lượng phân cần dùng cho cây trồng, dựa trên công thức phân bón đã được xác định với hàm lượng dưỡng chất đa lượng (đạm, lân, kali) trung lượng (Ca, S), vi lượng (Fe, Cu, Zn...).

- Hạ chi phí giá thành sử dụng phân bón, tăng lợi nhuận cho nông dân.

- Cùng một công thức phân bón, nhưng với nhiều dạng phân bón khác nhau, chương trình sẽ tìm ra loại phân nào hữu hiệu, so sánh giá thành sử dụng của các loại phân bón hiện có trên thị trường, từ đó khuyến cáo một giải pháp lựa chọn kinh tế nhất.

¡ Cài đặt:

- Sau khi download về, giải nén file Fert_Generic.zip, bấm vào file Fert_Generic.exe để tiến hành cài đặt.

- Xuất hiện hộp thoại Name Setup, bấm OK.

- Trong hộp thoại Installshield Wizard, License Agreement, chọn Yes.

- Cũng trong phần Installshield Wizard, Setup Type, có 2 cách chọn:

Typical: cài hầu hết các tính năng thông dụng.

Custom: cài theo tùy chọn.

Nên chọn Typical theo mặc định. Bấm Next. Quá trình cài đặt sẽ diễn ra trong ít phút.

- Khi xuất hiện hộp thoại “Name Setup: Completed”, quá trình cài đặt đã hoàn tất. Bấm Close để kết thúc cài đặt.

¡ Sử dụng:

Bấm đôi vào biểu tượng FertilizerChooser trên màn hình desktop (hoặc vào Start > All Program > FertilizerChooser > FertilizerChooser), giao diện FertilizerChooser hiện ra với các phần và các mục sau:

- Unit.

Currency Unit (đơn vị tiền tệ): Chương trình sử dụng đơn vị dollar Mỹ (USD). Để chuyển sang đơn vị tiền Việt Nam, ta quy đổi tỷ giá vào thời điểm tính toán. Ví dụ, 1 US $ = 16.000. Chọn đơn vị là “dong: Viet Nam”.

Area Unit (đơn vị diện tích): 1 ha = 1.0 hectare.

Recommendation Unit (đơn vị tính lượng phân bón khuyến cáo): 1 kg/ha = 1.0 kg/ha.

Để lưu lại thiết lập, bấm nút Save.

- Crop/Farm Info: Thông tin về loại cây trồng cần xác định công thức phân bón.

Crop: Thông tin về loại cây trồng cần xác định công thức phân bón, ví dụ lúa, bắp lai, đậu xanh (Lưu ý: bạn cứ gõ tiếng Việt không bỏ dấu).

Total Area: Diện tích đang canh tác. Ví dụ 0.5, 2... (Hectare).

Target Amount: Công thức phân. Ở đây, nhập giá trị theo hàm lượng nguyên chất: Đạm (N), Lân (P2O5), Kali (K2O). Nếu cần tính đến thành phần bổ sung đa lượng (Ca, S) hay vi lượng (Fe, Cu, Zn, Mg...), chọn tiếp vào ô Other. Chương trình cho phép bổ sung thêm 3 ô để trống.

Thực hiện xong yêu cầu, bấm vào tab Fertilizer Sources để chọn loại phân. Giao diện chương trình hiện ra, gồm một danh sách các loại phân bón, liệt kê rõ thành phần đa lượng, trung vi lượng của từng loại phân. Muốn sử dụng loại phân nào, bấm vào ô Check. Nếu muốn chọn tất cả, bấm vào Select All.

Ở cột Type, có 3 loại:

- Liquid: phân dạng chất lỏng (nước).

- Solid: phân dạng chất rắn (dạng bột, hạt).

- Gas: phân ở thể khí.

Tiếp theo, ở cột Weight Unit (WU): Đơn vị trọng lượng. Phụ thuộc vào quy cách loại phân bón của nhà sản xuất. Chọn kg, lít...

Cột Price: Giá phân, nhập giá thực tế.

Xong, bấm vào Caculate. Chương trình sẽ tự động tính toán và đưa ra kết quả. Trong những loại phân đưa ra, khuyến cáo nên sử dụng loại phân nào hiệu quả kinh tế nhất, có nghĩa giá thành phân bón thấp nhất.

Tại bảng kết quả này, có các tùy chọn:

- Copy to Clipboard: chép và dùng lệnh dán (Paste, Ctrl+V) vào các chương trình như Excel.

- Save As: lưu kết quả.

- Print: In trang này.

- Exit: Thoát khỏi chương trình.

Trong danh sách đưa ra, có thể không có những loại phân thông dụng trên thị trường, bổ sung bằng cách chọn Insert Row để thêm vào.

Application Cost: Chi phí ứng dụng, tính bằng số tiền trên đơn vị diện tích (CU/AU) dong/ha.

Fertilizer Chooser là phần mềm miễn phí, dung lượng 8,462 MB (file nén), tuy nhiên để download được, bạn cần phải đăng ký thành viên để được cấp Account và Password theo hướng dẫn của trang web. Địa chỉ download:

http://www.irri.org/science/software/fertchooser.asp.

LÊ THIỆN TÙNG